Từ "judgement debt" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "món nợ do tòa án xét xử". Đây là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ khoản nợ mà một cá nhân hoặc tổ chức phải trả sau khi có phán quyết của tòa án. Khi tòa án ra phán quyết rằng một bên đã thua trong một vụ kiện và cần phải trả tiền cho bên còn lại, khoản tiền đó được gọi là "judgement debt".
Cách sử dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"After the court's decision, he was left with a significant judgement debt."
(Sau quyết định của tòa án, anh ấy phải gánh một món nợ to lớn do tòa xét xử.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Judgement (hay Judgment): Đây là từ chỉ phán quyết hoặc quyết định của tòa án.
Debt: Đây là từ chỉ món nợ, khoản tiền mà một người hoặc tổ chức nợ người khác.
Nghĩa khác và từ gần giống:
Debt: Món nợ nói chung, không nhất thiết phải có phán quyết của tòa án.
Liability: Trách nhiệm pháp lý, có thể bao gồm cả nợ phải trả nhưng không chỉ giới hạn trong các khoản nợ do tòa án xét xử.
Từ đồng nghĩa:
Financial obligation: Nghĩa là nghĩa vụ tài chính, có thể dùng để chỉ bất kỳ khoản nợ nào.
Court-ordered payment: Thanh toán theo lệnh của tòa án.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Pay off a debt": Trả hết nợ, có thể sử dụng trong bối cảnh món nợ do tòa án hay món nợ khác.
"Get into debt": Rơi vào tình trạng nợ nần, có thể sử dụng cho các khoản nợ khác nhau.